--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tây bắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tây bắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tây bắc
+ noun, adj
north-west
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tây bắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tây bắc"
:
Tây Bắc
tây bắc
Những từ có chứa
"tây bắc"
:
Tây Bắc
tây bắc
Lượt xem: 1383
Từ vừa tra
+
tây bắc
:
north-west
+
asseveration
:
sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc
+
dry
:
khô, cạn, ráoa spell of dry cold đợt rét khôdry eyes mắt ráo hoảnha dry leaf lá khôa dry well giếng cạnto die a dry death chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
+
luận
:
Essaylàm bài luậnTo compose an essay. reason out, conclude, inferanh thử luận xem việt này ra saoJust try to reason out the outcome of this matterluận nghĩa một câu vănTo infer the meaing of a sentenceluận tộiTo conclude (from evidence) whetther someone is guilty or not guilty
+
đạp đổ
:
to demolish, to shatter, to ruin